|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phá rối
| troubler | | | Phá rối tráºt tá»± trị an | | troubler l'ordre | | | public | | | Phá rối đám há»™i | | troubler une fête | | | harceler | | | Phá rối quân địch | | harceler l'ennemi | | | Phá rối nghị trÆ°á»ng | | | faire de l'obstruction |
|
|
|
|