Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phá rối


troubler
Phá rối trật tự trị an
troubler l'ordre
public
Phá rối đám hội
troubler une fête
harceler
Phá rối quân địch
harceler l'ennemi
Phá rối nghị trÆ°á»ng
faire de l'obstruction



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.